🔍
Search:
MỚI ĐÂY
🌟
MỚI ĐÂY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Phó từ
-
1
조금 전에.
1
LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY:
Trước đây một chút.
-
Danh từ
-
1
어제와 오늘.
1
GẦN ĐÂY, MỚI ĐÂY:
Hôm qua và hôm nay.
-
2
바로 얼마 전부터 지금까지의 시기.
2
GẦN ĐÂY, MỚI ĐÂY:
Thời gian ngay từ trước bao lâu đó tới bây giờ.
-
Phó từ
-
1
힘들거나 어렵지 않게.
1
UNG DUNG, NHÀN NHÃ, THOẢI MÁI:
Một cách không vất vả hay khó khăn.
-
2
어떤 일이 일어날 가능성이 많게.
2
DỄ HAY, THƯỜNG XUYÊN:
Nhiều khả năng việc nào đó sẽ xảy ra.
-
3
금방이나 길지 않은 시간 후에.
3
MỚI ĐÂY, TỨC THÌ:
Vừa mới hoặc sau thời gian không dài.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1
바로 얼마 전에.
1
VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY:
Trước đây một chốc.
-
2
지금이라도 당장.
2
NGAY, SẮP:
Ngay bây giờ.
-
3
시간이 얼마 지나지 않아 곧바로.
3
TỨC THỜI, NGAY:
Thời gian trôi qua không lâu và sắp tới.
-
4
걸리는 시간이 짧게.
4
LIỀN, NGAY, CHỐC LÁT:
Mất khoảng thời gian ngắn.